|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c1 |
0000-00-00 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c2 |
2017-05-18 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
4 |
2017-05-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c3 |
0000-00-00 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c4 |
0000-00-00 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c5 |
0000-00-00 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c6 |
0000-00-00 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c7 |
2017-05-18 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c8 |
2016-03-31 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
2 |
2016-03-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c9 |
2017-05-19 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c10 |
2017-12-27 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-11-29 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c11 |
0000-00-00 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c12 |
2017-05-18 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-05-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c13 |
0000-00-00 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c14 |
0000-00-00 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-29 |
18000 |
372.7 TR120TH |
10894.c15 |
2017-05-18 |
2015-09-29 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-05-17 |
|