Dạy và học toán cùng máy tính (Biểu ghi số 11020)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00413nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.7078
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Huy Điển
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Dạy và học toán cùng máy tính
Thông tin trách nhiệm Phạm Huy Điển
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 283 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục tiểu học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Máy tính
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_707800000000000_PH104H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_707800000000000_PH104H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_707800000000000_PH104H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_707800000000000_PH104H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_707800000000000_PH104H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 29000 372.7078 PH104H 10910.c1 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 29000 372.7078 PH104H 10910.c2 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 29000 372.7078 PH104H 10910.c3 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 29000 372.7078 PH104H 10910.c4 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 29000 372.7078 PH104H 10910.c5 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo