Hát xoan (Biểu ghi số 1100)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01352cam a2200325 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 12023009
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170224150450.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 990805s1997 vm b f000 0 vie
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống (DLC) 99912055
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng lcode
043 ## - Mã vùng địa lý
Mã vùng địa lý a-vt---
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại ML3758.V5
Chỉ số ấn phẩm T8 1997
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 781.62
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T500NG
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tú Ngọc.
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hát xoan
Phần còn lại của nhan đề Dân ca lễ nghi--phong tục
Thông tin trách nhiệm Tú Ngọc
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Âm nhạc
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 216tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về quê hương hát xoan; Những địa danh, tổ chức phướng họ , quá trình diễn xướng; Nguồn gốc và quá trình phát triển. Đề cập đên việc hát xoanvaf dân ca nghi lễ - phong tục của người Việt .
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Hát xoan
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Folk music
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Folk songs, Vietnamese
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Âm nhạc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Âm nhạc dân gian
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hát xoan
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ Viện âm nhạc (Vietnam)
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c origode
d 3
e ncip
f 19
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 781_620000000000000_T500NG
-- 781_620000000000000_T500NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 781_620000000000000_T500NG
-- 781_620000000000000_T500NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 781_620000000000000_T500NG
-- 781_620000000000000_T500NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 781_620000000000000_T500NG
-- 781_620000000000000_T500NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 781_620000000000000_T500NG
-- 781_620000000000000_T500NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-04 40000 781.62 T500NG 4840.C1 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-04 40000 781.62 T500NG 4840.C2 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-04 40000 781.62 T500NG 4840.C3 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-04 40000 781.62 T500NG 4840.C4 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-04 40000 781.62 T500NG 4840.C5 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo