000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00945cam a22002894a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 15308664 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170517135033.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 080529s2007 vm 000 0 vie |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
042 ## - Mã xác dạng | |
Mã xác dạng | lcode |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) | |
Chỉ số phân loại | PL4371 |
Chỉ số ấn phẩm | .T455 2007 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.922071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B510M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Minh Toán |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tiếng Việt thực hành |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 275 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Study and teaching of Vietnamese language. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Minh Toán. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, A. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Việt Hùng. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | origode |
d | 3 |
e | ncip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
-- | 495_922071000000000_B510M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C1 | 2016-06-22 | 2016-06-17 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C2 | 2017-09-07 | 2017-08-30 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 2 | 495.922071 B510M | 1785.C3 | 2018-01-03 | 2017-11-22 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C4 | 2017-12-18 | 2017-09-19 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 495.922071 B510M | 1785.C5 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 495.922071 B510M | 1785.C6 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C7 | 2017-11-17 | 2017-08-24 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 2 | 495.922071 B510M | 1785.C8 | 2017-12-18 | 2017-11-10 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 495.922071 B510M | 1785.C9 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C10 | 2018-01-05 | 2017-11-22 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 3 | 495.922071 B510M | 1785.C11 | 2017-03-02 | 2017-02-08 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 2 | 495.922071 B510M | 1785.C12 | 2016-05-13 | 2016-05-09 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 495.922071 B510M | 1785.C13 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 3 | 495.922071 B510M | 1785.C14 | 2018-01-03 | 2017-11-21 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 495.922071 B510M | 1785.C15 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 2 | 495.922071 B510M | 1785.C16 | 2017-12-27 | 2017-11-02 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C17 | 2017-12-18 | 2017-08-25 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 495.922071 B510M | 1785.C18 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 495.922071 B510M | 1785.C19 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C20 | 2017-12-19 | 2017-10-17 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C21 | 2017-09-05 | 2017-08-25 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 2 | 495.922071 B510M | 1785.C22 | 2017-12-18 | 2017-11-10 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C23 | 2017-12-18 | 2017-08-25 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C24 | 2015-12-14 | 2015-12-08 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 495.922071 B510M | 1785.C25 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C26 | 2017-12-27 | 2017-08-30 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 2 | 495.922071 B510M | 1785.C27 | 2017-12-27 | 2017-11-02 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 2 | 495.922071 B510M | 1785.C28 | 2017-09-19 | 2017-09-06 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 2 | 495.922071 B510M | 1785.C29 | 2018-01-05 | 2017-11-17 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C30 | 2016-01-20 | 2015-11-24 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 495.922071 B510M | 1785.C31 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C32 | 2017-12-29 | 2017-09-27 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 2 | 495.922071 B510M | 1785.C33 | 2024-08-19 | 2024-06-24 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 2 | 495.922071 B510M | 1785.C34 | 2017-12-18 | 2017-08-30 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.C35 | 2017-12-11 | 2017-08-30 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 495.922071 B510M | 1785.C36 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 495.922071 B510M | 1785.C37 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 495.922071 B510M | 1785.C38 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 2 | 495.922071 B510M | 1785.C39 | 2017-12-29 | 2017-10-18 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 2 | 495.922071 B510M | 1785.C40 | 2017-12-19 | 2017-08-30 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 495.922071 B510M | 1785.C41 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 20000 | 3 | 495.922071 B510M | 1785.C42 | 2017-12-27 | 2017-12-15 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-11 | 20000 | 4 | 495.922071 B510M | 1785.c43 | 2017-12-29 | 2017-11-09 | 2015-11-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-11 | 20000 | 1 | 495.922071 B510M | 1785.c44 | 2015-12-09 | 2015-12-08 | 2015-11-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-11 | 20000 | 2 | 495.922071 B510M | 1785.c45 | 2017-12-15 | 2017-11-30 | 2015-11-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 |