000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00590nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.623 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T527ch. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tạ Đức Hiền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tuyển chọn những bài làm văn hay thi học sinh giỏi bậc tiểu học của học sinh lớp 3, lớp 4, lớp 5 |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Thoa, Lê Thuận An,... |
Phần còn lại của nhan đề | Những bài văn mẫu-tiểu học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Thanh Hóa |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Thanh Hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 232 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tập làm văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 5 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_623000000000000_T527CH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c1 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c2 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c3 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c4 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c5 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c6 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c7 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c8 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c9 | 2017-03-30 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | 1 | 2017-03-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c10 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c11 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c12 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c13 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c14 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 25000 | 372.623 T527ch. | 10934.c15 | 0000-00-00 | 2015-09-29 | Sách tham khảo |