000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00963nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
338.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
V 500 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Vũ Đình Thắng |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình kinh tế nông nghiệp |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng trong các trường THCN |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ Đình Thắng (chủ biên),Trần Thị Thành, Đoàn Xuân Tiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nxb Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
156tr. |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày những vấn đề chung về nông nghiệp và đối tượng, nhiệm vụ, phương phapos nghiên cứu môn học;Các hình thức tổ chức sản xuất trong nông nghiệp Việt nam. Nghiên cứu về kinh tế sử dụng các nguồn lực trong nông nghiệp;Tiến bộ khoa học công nghệ trong nông nghiệp. Đề cập đến sản xuất hàng hóa và thị trường nông nghiệp;Quản lý nhà nước về phát triển nông nghiệp ở nước ta. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kinh tế nông nghiêp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |
-- |
338_100000000000000_V_500_Đ |