Giáo trình kinh tế nông nghiệp (Biểu ghi số 1097)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00963nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V 500 Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Đình Thắng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình kinh tế nông nghiệp
Phần còn lại của nhan đề Dùng trong các trường THCN
Thông tin trách nhiệm Vũ Đình Thắng (chủ biên),Trần Thị Thành, Đoàn Xuân Tiến
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 156tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề chung về nông nghiệp và đối tượng, nhiệm vụ, phương phapos nghiên cứu môn học;Các hình thức tổ chức sản xuất trong nông nghiệp Việt nam. Nghiên cứu về kinh tế sử dụng các nguồn lực trong nông nghiệp;Tiến bộ khoa học công nghệ trong nông nghiệp. Đề cập đến sản xuất hàng hóa và thị trường nông nghiệp;Quản lý nhà nước về phát triển nông nghiệp ở nước ta.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế nông nghiêp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
-- 338_100000000000000_V_500_Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 21000 338.1 V 500 Đ 1370.C1 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 21000 338.1 V 500 Đ 1370.C2 2016-03-01 2014-12-04 Sách tham khảo 1 2016-02-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 21000 338.1 V 500 Đ 1370.C3 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 21000 338.1 V 500 Đ 1370.C4 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 21000 338.1 V 500 Đ 1370.C5 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 21000 338.1 V 500 Đ 1370.C6 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 21000 338.1 V 500 Đ 1370.C7 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 21000 338.1 V 500 Đ 1370.C8 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 21000 338.1 V 500 Đ 1370.C9 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 21000 338.1 V 500 Đ 1370.C10 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo