000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00731nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 302.222 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Lê |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giao tế nhân sự giao tiếp phi ngôn ngữ |
Phần còn lại của nhan đề | Nonverbat communications non verbales |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Lê |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | TP.Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nhà xuất bản Trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 115tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu 14 bài làm hay có nhiều minh họa sống động trong cuộc sống, trong kinh doanh quản trị. Trình bày một số khái niệm về giao tiếp phi ngôn ngữ của 4 tác giả nước ngoài: Anita taylor, Tereza Rosegrant Arthur, B.Thomas samples. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giao tiếp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giao tiếp không lời |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_222000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_222000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_222000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_222000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_222000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_222000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_222000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_222000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_222000000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 15000 | 302.222 NG527V | 10671.c1 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Tài liệu 1 bản | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 15000 | 302.222 NG527V | 10671.c2 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Tài liệu 1 bản | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 15000 | 302.222 NG527V | 10671.c3 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Tài liệu 1 bản | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 15000 | 302.222 NG527V | 10671.c4 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Tài liệu 1 bản | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 15000 | 302.222 NG527V | 10671.c5 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Tài liệu 1 bản | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 15000 | 302.222 NG527V | 10671.c6 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Tài liệu 1 bản | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 15000 | 302.222 NG527V | 10671.c7 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Tài liệu 1 bản | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 15000 | 302.222 NG527V | 10671.c8 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Tài liệu 1 bản | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 15000 | 302.222 NG527V | 10671.c9 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Tài liệu 1 bản |