000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00771nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 307.1412 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Quang Kim chủ biên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | GT tiếp cận bền vững trong các dự án phát triển nông thôn |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Kim chủ biên, Bùi Hiếu, Phạm Ngọc Hải,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [knxb] |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 202 tr. |
Khổ | 29 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu chung về tính bền vững, các khía cạnh của dự án phát triển nông thôn, sự tham gia của cộng đồng và vấn đề truyền thông, các thể chế dự án, tài chính trong các dự án phát triển nông thôn. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phát triển nông thôn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dự án |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_141200000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c1 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c2 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c3 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c4 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c5 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c6 | 2017-10-06 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c7 | 2017-10-07 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c8 | 2016-09-15 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | 2 | 2016-09-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c9 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c10 | 2016-09-15 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-07 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c11 | 2016-12-06 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | 3 | 2016-12-05 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c12 | 2016-09-22 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-07 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c13 | 2016-09-28 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c14 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 52000 | 307.1412 Gi108tr | 10585.c15 | 2017-10-12 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-22 | 1 |