000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00420nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 720.9597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NH556th |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | [ K tác giả] |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Những thành phố Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề | Nghệ thuật kiến trúc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Kim Đồng |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 264tr |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghệ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kiến trúc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thành phố |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
-- | 720_959700000000000_NH556TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-04 | 120000 | 720.9597 NH556th | 4845.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-04 | 120000 | 720.9597 NH556th | 4845.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-04 | 120000 | 720.9597 NH556th | 4845.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-04 | 120000 | 720.9597 NH556th | 4845.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-04 | 120000 | 720.9597 NH556th | 4845.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-04 | 120000 | 720.9597 NH556th | 4845.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-04 | 120000 | 720.9597 NH556th | 4845.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-04 | 120000 | 720.9597 NH556th | 4845.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo |