Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam (Biểu ghi số 1085)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00896cam a2200301 i 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 13617717
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170224152036.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 040517r20031996vm af b f000 0 vie
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống (DLC) 2004349144
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Ngôn ngữ biên mục eng
Cơ quan sao chép DLC
Các thỏa thuận cho việc mô tả rda
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
Mã ngôn ngữ của phần tóm tắt hoặc trích dẫn/của phụ đề hoặc nhan đề in đè lên eng
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng lcode
043 ## - Mã vùng địa lý
Mã vùng địa lý a-vt---
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại NA7434.V5
Chỉ số ấn phẩm C47 2003
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 720.9597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Ch500Q
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Chu Quang Trứ
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Chu Quang Trứ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Mỹ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 195tr.
Khổ 19 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Vernacular architecture
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Âm nhạc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kiến trúc dân gian
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c origode
d 3
e ncip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Tài liệu 1 bản
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 720_959700000000000_CH500Q
-- 720_959700000000000_CH500Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-04 36000 720.9597 CH500Q 4846.C1 0000-00-00 2014-12-04 Tài liệu 1 bản