|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c1 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c2 |
2017-12-27 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
5 |
2017-12-19 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c3 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c4 |
2018-06-11 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
4 |
2018-05-30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c5 |
2018-06-12 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
3 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c6 |
2018-05-30 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
3 |
2018-05-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c7 |
2017-04-25 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-04-19 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c8 |
2018-06-01 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-25 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c9 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c10 |
2018-06-06 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
8 |
2018-06-01 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c11 |
2018-06-06 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c12 |
2018-06-07 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
5 |
2018-05-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c13 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c14 |
2017-11-24 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-11-23 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c15 |
2017-12-27 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-12-19 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c16 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c17 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c18 |
2018-06-07 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-06-01 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c19 |
2018-06-04 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
3 |
2018-06-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
12000 |
372.8 NG527A |
9898.c20 |
2017-05-19 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-05-11 |