000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00584nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Sơn Hải |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Microsoft Access |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Sơn Hải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 204 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về Microsoft Access: Xây dựng CSDL; Truy vấn dữ liệu, Thiết kế giao diện, In ấn; Lập trình VBA căn bản; Lập trình CSDL; Menu và toolbar |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phần mềm ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phần mềm Access |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_300000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_300000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_300000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_300000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_300000000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_300000000000000_NG527S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-11 | 26500 | 005.3 NG527S | 7302.c1 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-11 | 26500 | 005.3 NG527S | 7302.c2 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-11 | 26500 | 005.3 NG527S | 7302.c3 | 2016-09-27 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-15 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-11 | 26500 | 005.3 NG527S | 7302.c4 | 2016-03-31 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-29 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-11 | 26500 | 005.3 NG527S | 7302.c5 | 2018-05-22 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-15 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-11 | 26500 | 005.3 NG527S | 7302.c6 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo |