Mỹ thuật Lý-Trần, mỹ thuật Phật giáo (Biểu ghi số 1083)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01090cam a22003734a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 13154879
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170224152246.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 020607s2001 vm af f000 0 vie
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống (DLC) 2002356245
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi DLC
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
Mã ngôn ngữ của phần tóm tắt hoặc trích dẫn/của phụ đề hoặc nhan đề in đè lên eng
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng lcode
043 ## - Mã vùng địa lý
Mã vùng địa lý a-vt---
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại N8193.V5
Chỉ số ấn phẩm C48 2001
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 709.597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách CH500Q
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Chu Quang Trứ
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Mỹ thuật Lý-Trần, mỹ thuật Phật giáo
Thông tin trách nhiệm Chu Quang Trứ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2011
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 493tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Buddhist art
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Art, Vietnamese.
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh
Tên địa danh Vietnam
Phân mục chung History
Phân mục thời gian Lý dynasty, 1010-1225.
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh
Tên địa danh Vietnam
Phân mục chung History
Phân mục thời gian Trần dynasty, 1225-1400.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghệ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Mỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thời lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thời Trần
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phật giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c origode
d 3
e ncip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Tài liệu 1 bản
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_597000000000000_CH500Q
-- 709_597000000000000_CH500Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-04 98000 709.597 CH500Q 4847.C1 0000-00-00 2014-12-04 Tài liệu 1 bản