000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01090cam a22003734a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
13154879 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170224152246.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
020607s2001 vm af f000 0 vie |
035 ## - Số quản lý của hệ thống |
Số điều khiển hệ thống |
(DLC) 2002356245 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
Mã ngôn ngữ của phần tóm tắt hoặc trích dẫn/của phụ đề hoặc nhan đề in đè lên |
eng |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcode |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
a-vt--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
N8193.V5 |
Chỉ số ấn phẩm |
C48 2001 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
709.597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
CH500Q |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Chu Quang Trứ |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Mỹ thuật Lý-Trần, mỹ thuật Phật giáo |
Thông tin trách nhiệm |
Chu Quang Trứ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
493tr. |
Khổ |
21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v...v |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Buddhist art |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Art, Vietnamese. |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
Vietnam |
Phân mục chung |
History |
Phân mục thời gian |
Lý dynasty, 1010-1225. |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
Vietnam |
Phân mục chung |
History |
Phân mục thời gian |
Trần dynasty, 1225-1400. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nghệ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Mỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thời lý |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thời Trần |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Phật giáo |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
709_597000000000000_CH500Q |
-- |
709_597000000000000_CH500Q |