|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
1 |
005.133 Ph104C |
7321.c1 |
2018-04-19 |
2018-04-05 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c2 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c3 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c4 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c5 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c6 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c7 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
1 |
005.133 Ph104C |
7321.c8 |
2018-05-16 |
2018-05-15 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c9 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c10 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c11 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c12 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c13 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c14 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c15 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c16 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c17 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c18 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c19 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
26000 |
|
005.133 Ph104C |
7321.c20 |
0000-00-00 |
|
2015-09-11 |
Sách tham khảo |