000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00773nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.432 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | KH104ph |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vn - guide |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Khám phá windows XP |
Thông tin trách nhiệm | Vn - guide |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 467 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về windows XP; Quản lý máy tính bằng control panel; định cấu hình xác lập hệ thống; quản lý các thành phần, chương trình, thư mục và tập tin. Đề cập đến trình phụ kiện; Quản lý phần cứng; Máy in, máy fax, máy quét và camera kỹ thuật số. Trình bày về Internet và nối mạng, XP, Windows XP với đa phương tiện |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hệ điều hành |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phần mềm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_432000000000000_KH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_432000000000000_KH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_432000000000000_KH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_432000000000000_KH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_432000000000000_KH104PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-11 | 47000 | 005.432 KH104ph | 7322.c1 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-11 | 47000 | 005.432 KH104ph | 7322.c2 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-11 | 47000 | 005.432 KH104ph | 7322.c3 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-11 | 47000 | 005.432 KH104ph | 7322.c4 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-11 | 47000 | 005.432 KH104ph | 7322.c5 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo |