|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c1 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c2 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c3 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c4 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c5 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c6 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c7 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c8 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c9 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c10 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c11 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c12 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c13 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c14 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c15 |
2015-12-01 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
1 |
1 |
2015-11-12 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c16 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c17 |
2017-03-03 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2017-02-24 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c18 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c19 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-11 |
22500 |
005.133 B510V |
7343.c20 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|