000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00899nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Thị Ngọc Trâm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mẫu giáo nhỡ (4-5 tuổi) |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 có chỉnh lý |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 203 tr |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày mục tiêu giáo dục; Chế độ sinh hoạt; Nuôi dưỡng và chăm sóc sức khoẻ. Đề cập đến giáo dục phát triển; Đánh giá sự phát triển của trẻ. Nghiên cứu phối hợp giữa cơ sở giáo dục mầm non với gia đình và cộng đồng trong giáo dục trẻ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tổ chức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chương trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
-- | 372_071000000000000_TR120TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c4 | 2015-12-08 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c6 | 2018-09-05 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 2 | 2018-08-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c7 | 2015-12-17 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 3 | 2015-12-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c9 | 2016-05-10 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 2 | 2016-05-09 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c10 | 2017-05-19 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-17 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c11 | 2016-05-10 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-09 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c12 | 2015-12-15 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c13 | 2024-03-26 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 2 | 2018-09-10 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c15 | 2018-09-05 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 4 | 2018-08-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c16 | 2015-12-15 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c17 | 2017-05-17 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 4 | 2017-05-17 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c19 | 2017-05-19 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-17 | |||||
Lost | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 34000 | 372.071 TR120TH | 83.c20 | 2015-10-06 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-07 |