|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c1 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c2 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c3 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c4 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c5 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c6 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c7 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c8 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c9 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c10 |
2018-04-10 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-03-01 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c11 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c12 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c13 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c14 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c15 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c16 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c17 |
2016-04-04 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-02-22 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c18 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c19 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c20 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c21 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c22 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c23 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c24 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c25 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c26 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c27 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c28 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c29 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c30 |
2018-04-18 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-03-01 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c31 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c32 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c33 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c34 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c35 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c36 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c37 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c38 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c39 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c40 |
2016-11-29 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-10-04 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c41 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c42 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c43 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c44 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c45 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c46 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c47 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c48 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c49 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c50 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c51 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c52 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c53 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c54 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c55 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c56 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-09-11 |
6800 |
910.71 Đ301l |
9702.c57 |
0000-00-00 |
2015-09-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|