Câu hỏi trắc nghiệm và Địa lý 9 (Biểu ghi số 10790)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00503nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 910.76
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T115V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tăng Văn Dom
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Câu hỏi trắc nghiệm và Địa lý 9
Thông tin trách nhiệm Tăng Văn Dom
Phần còn lại của nhan đề Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Đà Nẵng
Tên nhà xuất bản, phát hành nxb Đà Nẵng
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 100tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá lớp 9
653 ## - Từ khoá
Từ khoá câu hỏi trắc nghiệm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá nâng cao
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_760000000000000_T115V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_760000000000000_T115V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_760000000000000_T115V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_760000000000000_T115V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_760000000000000_T115V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_760000000000000_T115V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_760000000000000_T115V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_760000000000000_T115V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_760000000000000_T115V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-11 12000 910.76 T115V 9708.c1 0000-00-00 2015-09-11 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-11 12000 910.76 T115V 9708.c2 0000-00-00 2015-09-11 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-11 12000 910.76 T115V 9708.c3 0000-00-00 2015-09-11 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-11 12000 910.76 T115V 9708.c4 0000-00-00 2015-09-11 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-11 12000 910.76 T115V 9708.c5 0000-00-00 2015-09-11 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-11 12000 910.76 T115V 9708.c6 0000-00-00 2015-09-11 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-11 12000 910.76 T115V 9708.c7 0000-00-00 2015-09-11 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-11 12000 910.76 T115V 9708.c8 2016-04-14 2015-09-11 Sách tham khảo 1 2016-04-04
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-11 12000 910.76 T115V 9708.c9 0000-00-00 2015-09-11 Sách tham khảo