000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00503nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 910.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T115V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tăng Văn Dom |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Câu hỏi trắc nghiệm và Địa lý 9 |
Thông tin trách nhiệm | Tăng Văn Dom |
Phần còn lại của nhan đề | Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Đà Nẵng |
Tên nhà xuất bản, phát hành | nxb Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 100tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | lớp 9 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | câu hỏi trắc nghiệm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | nâng cao |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_T115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_T115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_T115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_T115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_T115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_T115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_T115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_T115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_T115V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-09-11 | 12000 | 910.76 T115V | 9708.c1 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-09-11 | 12000 | 910.76 T115V | 9708.c2 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-09-11 | 12000 | 910.76 T115V | 9708.c3 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-09-11 | 12000 | 910.76 T115V | 9708.c4 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-09-11 | 12000 | 910.76 T115V | 9708.c5 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-09-11 | 12000 | 910.76 T115V | 9708.c6 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-09-11 | 12000 | 910.76 T115V | 9708.c7 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-09-11 | 12000 | 910.76 T115V | 9708.c8 | 2016-04-14 | 2015-09-11 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-04 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-09-11 | 12000 | 910.76 T115V | 9708.c9 | 0000-00-00 | 2015-09-11 | Sách tham khảo |