Pháp lệnh cán bộ, công chức, pháp lệnh thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; pháp lệnh chống tham nhũng và các văn bản hướng dẫn thi hành (Biểu ghi số 10781)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00717nam a2200217 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 340.09597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH109l
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả NXB Chính trị quốc gia
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Pháp lệnh cán bộ, công chức, pháp lệnh thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; pháp lệnh chống tham nhũng và các văn bản hướng dẫn thi hành
Thông tin trách nhiệm NXB Chính trị quốc gia
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành CTQG
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 296tr.
Khổ 20cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Pháp luật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Pháp lệnh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá cán bộ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá công chức
653 ## - Từ khoá
Từ khoá thực hành tiết kiệm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá chống lãng phí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá chống tham nhũng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 340_095970000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 340_095970000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 340_095970000000000_PH109L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-10 24000 340.09597 PH109l 9717.c1 0000-00-00 2015-09-10 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-10 24000 340.09597 PH109l 9717.c2 0000-00-00 2015-09-10 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-10 24000 340.09597 PH109l 9717.c3 0000-00-00 2015-09-10 Sách tham khảo