000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01144nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
650 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG 527 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Thị Lực |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại-dịch vụ |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng trong các trường THCN |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thị Lực chủ biên,Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Quốc Hùng |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nxb Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
371tr. |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày về tổ chức doanh nghiệp thương mại; Tổ chức lao động trong doanh nghiệp thương mại; Quy hoạch diện tích cửa hàng và kho hàng;thiết bị thương mại. Nghiên cứu nhu cầu tiêu dùng và xây dựng mặt hàng kinh doanh ở cửa hàng bán lẻ, nghiệp vụ mua hàng; Hợp đồng mua bán hàng hóa. Nghiệp vụ kho. Đề cập đến bao bì và nghiệp vụ bao bì hàng hóa; nghiệp vụ vận chuyển hàng hóa;Quảng cáo thương mai; Nghiệp vụ bán hàng và phục vụ khách hàng. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thương mại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Dịch vụ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kinh doanh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nghiệp vụ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_000000000000000_NG_527_TH |