000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00392nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 346.597043 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L504đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nước CHXHCN Việt Nam |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Luật đất đai |
Thông tin trách nhiệm | Nước CHXHCN Việt Nam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tư pháp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 175tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Pháp luật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | đất đai |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_597043000000000_L504Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_597043000000000_L504Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_597043000000000_L504Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_597043000000000_L504Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-01 | 15000 | 346.597043 L504đ | 9751.c1 | 2017-05-23 | 2015-09-01 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-01 | 15000 | 346.597043 L504đ | 9751.c2 | 2017-12-25 | 2015-09-01 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2017-12-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-01 | 15000 | 346.597043 L504đ | 9751.c3 | 2017-05-23 | 2015-09-01 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2017-04-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-01 | 15000 | 346.597043 L504đ | 9751.c4 | 2017-08-16 | 2015-09-01 | Sách tham khảo | 3 | 2017-08-09 |