000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00509nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
613.72 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Th250d |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Thành |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thể dục mặt |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Thành biên dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Tp.Hồ Chí Minh. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nxb Trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1999 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
117tr |
Khổ |
21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu về thể dục mặt , chăm sóc khuôn mặt. Đề cập đên nhận thức về giao diện; các cơ mặt. Trình bày chăm sóc da. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Y học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thể dục mặt |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_720000000000000_TH250D |
-- |
613_720000000000000_TH250D |