000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01128nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 381 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ 115 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Đình Đào |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kinh tế thương mại |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho chuyên nghành quản trị kinh doanh- thương mại quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Đình Đào,Trần Văn Bảo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 247tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày bản chất kinh tế của thương mại trong nền kinh tế thị trường; Thị trường và thương mại Việt Nam qua các thời kỳ phát triển;Chính sách quản lý thương mại. Nghiên cứu về tổ chức quản lý hoạt động thương mại của doanh nghiệp sản xuất; Quản lý dự trữ sản xuất ở doanh nghiệp; Tổ chức kinh doanh hàng hóa trong cơ chế thị trường. Đề cập đến dịch vụ thương mại; Dịch vụ trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa; hoạch toán kinh doanh và hiệu quả kinh tế trong thương mại. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế thương mại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 381_Đ_115000000000000_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 381 Đ 115 Đ | 1376.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo |