000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00687nam a2200253 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 3540832 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170511090712.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 970124s1995 vm b f000 0 vie |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
042 ## - Mã xác dạng | |
Mã xác dạng | lcode |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) | |
Chỉ số phân loại | PL4371 |
Chỉ số ấn phẩm | .H88 1995 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.922 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H566Đ |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hữu Đạt |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tiếng Việt thực hành |
Thông tin trách nhiệm | Hữu Đạt |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 227 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | origode |
d | 3 |
e | ncip |
f | 19 |
g | y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
-- | 495_922000000000000_H566Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C1 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C2 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2025-02-03 | 2024-10-03 | 2024-10-03 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C3 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C4 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C5 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C6 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C7 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C8 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-06-20 | 2016-06-06 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C9 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-18 | 2015-12-14 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C10 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C11 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C12 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-09 | 2015-12-07 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C13 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C14 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C15 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-01-16 | 2018-01-09 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C16 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C17 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C18 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-09 | 2015-12-08 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C19 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C20 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C21 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C22 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C23 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-27 | 2016-01-13 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C24 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C25 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-01-16 | 2018-01-09 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C26 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-09 | 2015-12-07 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C27 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C28 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C29 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.C30 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-09 | 2015-12-07 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-20 | 14500 | 495.922 H566Đ | 1787.c31 | 2016-09-20 | Sách tham khảo SL>=30 |