000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00879nam a2200253 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
1104003 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170227092232.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
960522s1985 vm a b 000 0 vie |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
BH41 |
Chỉ số ấn phẩm |
.D6 1985 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
111.85 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ450V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đỗ Văn Khang |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Mỹ học Mác--Lê-Nin |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Văn Khang, Đỗ Huy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1985 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
371tr. |
Khổ |
19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu về khách thể thẩm mỹ và chủ thể thẩm mỹ.Đề cập đến nghiên cứu về nghệ thuật. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Communist aesthetics. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Mỹ học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Mác- Lê Nin |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Huy. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
111_850000000000000_Đ450V |
-- |
111_850000000000000_Đ450V |