000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00635nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 333.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH308k |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thị Thu Hằng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thiết kế mẫu một số mô đun giáo dục môi trường |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho các lớp tập huấn |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Thị Tuyên, Nguyễn Văn Hiền,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [Knxb], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 113tr. |
Khổ | 29cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT. Dự án VIE/98/018; Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) và DANIDA. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
-- | 333_700000000000000_TH308K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c1 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c2 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c3 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c4 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c5 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c6 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c7 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c8 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c9 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c10 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c11 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c12 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c13 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c14 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c15 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c16 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c17 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c18 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c19 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c20 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c21 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c22 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c23 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c24 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c25 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c26 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c27 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c28 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c29 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c30 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c31 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c32 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c33 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c34 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c35 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c36 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c37 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c38 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c39 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c40 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c41 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c42 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c43 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c44 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c45 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c46 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c47 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c48 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c49 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c50 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c51 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c52 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c53 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c54 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c55 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c56 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c57 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c58 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c59 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c60 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c61 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c62 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c63 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c64 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c65 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c66 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 25000 | 333.7 TH308k | 10429.c67 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo |