|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c1 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c2 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-11 |
2015-10-13 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c3 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-03-01 |
2016-01-05 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c4 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-03-31 |
2016-01-05 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c5 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-10-26 |
2016-08-26 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c6 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c7 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2024-04-01 |
2018-08-23 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c8 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-03-06 |
2017-02-20 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c9 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-02-26 |
2016-01-05 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c10 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-02-16 |
2016-01-05 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c11 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-05-14 |
2016-05-05 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c12 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-29 |
2015-10-13 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c13 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2016-05-18 |
2016-04-14 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c14 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-11 |
2015-10-13 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c15 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-04-07 |
2016-03-29 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c16 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-22 |
2015-11-09 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c17 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-23 |
2015-11-09 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c18 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-02-18 |
2016-01-05 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c19 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-04-07 |
2016-01-05 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c20 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-20 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c21 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-27 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c22 |
2015-08-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-05-18 |
2016-05-10 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-27 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c23 |
2015-08-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-17 |
2015-10-30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c24 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c25 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c26 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-03-31 |
2016-01-05 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c27 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-05-13 |
2016-04-07 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c28 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-10-13 |
2016-08-26 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c29 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-18 |
2016-05-10 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c30 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-17 |
2016-04-12 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c31 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c32 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-17 |
2016-03-21 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c33 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-04-07 |
2016-04-04 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c34 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-06-07 |
2016-06-02 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c35 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-13 |
2016-04-20 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c36 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c37 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-07-07 |
2016-06-02 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c38 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2024-03-26 |
2018-08-23 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c39 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c40 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2024-03-20 |
2018-08-23 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c41 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2016-10-13 |
2016-10-07 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c42 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c43 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c44 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c45 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
20000 |
539.071 NG527M |
1800.c46 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-10-28 |
2016-09-16 |
1 |