Giáo trình giản yếu về ngữ dụng học (Biểu ghi số 10644)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00512nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 410
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ450H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Hữu Châu
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình giản yếu về ngữ dụng học
Thông tin trách nhiệm Đỗ Hữu Châu
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế
Tên nhà xuất bản, phát hành [Knxb]
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 98 tr.
Khổ 24 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Đại học Huế-Trung tâm đào tạo từ xa
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ dụng học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_Đ450H
-- 410_000000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_Đ450H
-- 410_000000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_Đ450H
-- 410_000000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_Đ450H
-- 410_000000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_Đ450H
-- 410_000000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_Đ450H
-- 410_000000000000000_Đ450H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 20000 410 Đ450H 10412.c1 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 20000 410 Đ450H 10412.c2 2018-04-27 2015-08-20 Sách tham khảo 4 2 2018-04-18
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 20000 410 Đ450H 10412.c3 2018-04-13 2015-08-20 Sách tham khảo 4 1 2018-04-05
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 20000 410 Đ450H 10412.c4 2018-04-23 2015-08-20 Sách tham khảo 2   2018-04-05
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 20000 410 Đ450H 10412.c5 2017-03-31 2015-08-20 Sách tham khảo 4 2 2017-03-16
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-27 20000 410 Đ450H 10412.c6 0000-00-00 2016-09-27 Sách tham khảo