000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00776nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.86 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108d. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo dục thể chất - thể dục và phương pháp dạy học thể dục ở tiểu học |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đức Thu chủ biên, Đinh Mạnh Cường, Trần Đình Thuận, Hồ Đức Sơn |
Phần còn lại của nhan đề | Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 287 tr. |
Khổ | 29 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục thể chất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
-- | 372_860000000000000_GI108D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c1 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c2 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c3 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c4 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c5 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c6 | 2015-12-15 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c7 | 2017-12-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-29 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c8 | 2016-12-28 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c9 | 2017-12-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-12-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c10 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c11 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c12 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c13 | 2017-10-27 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-10-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c14 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c15 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c16 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c17 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c18 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c19 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c20 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c21 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c22 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c23 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c24 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c25 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c26 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c27 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c28 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c29 | 2016-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c30 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c31 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c32 | 2016-12-28 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c33 | 2017-12-25 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-12-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c34 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c35 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c36 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c37 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c38 | 2017-01-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-10-28 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c39 | 2016-12-05 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c40 | 2017-11-02 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-10-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c41 | 2016-12-28 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c42 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c43 | 2017-11-01 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-10-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c44 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c45 | 2016-12-01 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-11-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c46 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c47 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c48 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c49 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c50 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c51 | 2016-12-29 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c52 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c53 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c54 | 2016-11-23 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-09-29 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c55 | 2016-12-26 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-25 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c56 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c57 | 2016-12-06 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c58 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c59 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c60 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c61 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c62 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c63 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c64 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c65 | 2016-11-28 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-16 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c66 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c67 | 2017-12-25 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c68 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c69 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c70 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c71 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c72 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c73 | 2017-12-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-11-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c74 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c75 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c76 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c77 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c78 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.86 Gi108d. | 10423.c79 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 |