Thiết kế mẫu một số mô-đun giáo dục môi trường ở trường phổ thông (Biểu ghi số 10623)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00812nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 333.7
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TH308k.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Hoàng Trí
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thiết kế mẫu một số mô-đun giáo dục môi trường ở trường phổ thông
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Hoàng Trí, Đặng Văn Đức, Nguyễn Văn Hiền
Phần còn lại của nhan đề Sách dùng trong các trường sư phạm, các lớp BDNV cho giáo viên phổ thông
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 1, có chỉnh lý, bổ sung.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành [Knxb],
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 121 tr.
Khổ 29 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT. Dự án VIE/98/018; Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) và DANIDA.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trường phổ thông
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
-- 333_700000000000000_TH308K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c1 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c2 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c3 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c4 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c5 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c6 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c7 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c8 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c9 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c10 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c11 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c12 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c13 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c14 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c15 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c16 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c17 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c18 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c19 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c20 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c21 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c22 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c23 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c24 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c25 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c26 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c27 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c28 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c29 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c30 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c31 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c32 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c33 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 333.7 TH308k. 10430.c34 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-27 25000 333.7 TH308k. 10430.c35 0000-00-00 2015-08-27 Sách tham khảo SL>=30