|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c1 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c2 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c3 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c4 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c5 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c6 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c7 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c8 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c9 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c10 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c11 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c12 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c13 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c14 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c15 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c16 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c17 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c18 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c19 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c20 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c21 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c22 |
2016-04-19 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-02-22 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c23 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c24 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c25 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c26 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c27 |
2016-05-19 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-18 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c28 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c29 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c30 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c31 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c32 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c33 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c34 |
2016-05-20 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-05-18 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c35 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c36 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c37 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c38 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c39 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c40 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c41 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c42 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c43 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c44 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c45 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c46 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c47 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c48 |
2016-05-20 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-18 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c49 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c50 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-20 |
7700 |
807.1 NG550v |
9338.c51 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|