000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00662nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T 100 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tạ Đức Khánh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Đức Khánh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 211tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Bao gồm các phần: Câu hỏi trắc nghiệm, 100 câu hỏi đúng sai, 15 bài kiểm tra tuần kèm theo phần lời giải gợi ý, đáp án câu hỏi lựa chọn và đáp án câu hỏi đúng sai về kinh tế học vi mô. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế vi mô |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
-- | 338_500000000000000_T_100_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C4 | 2016-04-04 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C8 | 2016-04-04 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C17 | 2018-03-26 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-10-16 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-07 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.c38 | 0000-00-00 | 2016-09-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-07 | 30000 | 338.5 T 100 Đ | 1378.c39 | 0000-00-00 | 2016-09-07 | Sách tham khảo SL>=30 |