500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô (Biểu ghi số 1062)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00662nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338.5
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T 100 Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tạ Đức Khánh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô
Thông tin trách nhiệm Tạ Đức Khánh
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 211tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Bao gồm các phần: Câu hỏi trắc nghiệm, 100 câu hỏi đúng sai, 15 bài kiểm tra tuần kèm theo phần lời giải gợi ý, đáp án câu hỏi lựa chọn và đáp án câu hỏi đúng sai về kinh tế học vi mô.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế vi mô
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
-- 338_500000000000000_T_100_Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C1 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C2 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C3 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C4 2016-04-04 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C5 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C6 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C7 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C8 2016-04-04 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-01  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C9 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C10 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C11 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C12 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C13 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C14 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C15 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C16 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C17 2018-03-26 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-10-16 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C18 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C19 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C20 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C21 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C22 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C23 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C24 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C25 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C26 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C27 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C28 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C29 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C30 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C31 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C32 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C33 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C34 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C35 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C36 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 30000 338.5 T 100 Đ 1378.C37 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-07 30000 338.5 T 100 Đ 1378.c38 0000-00-00 2016-09-07 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-07 30000 338.5 T 100 Đ 1378.c39 0000-00-00 2016-09-07 Sách tham khảo SL>=30