Thủ công kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công kỹ thuật ở tiểu học (Biểu ghi số 10610)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00802nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.55
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TH500c.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đào Quang Trung chủ biên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thủ công kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công kỹ thuật ở tiểu học
Thông tin trách nhiệm Đào Quang Trung chủ biên, Hoàng Hương Châu, Trần Thị Thu, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
Phần còn lại của nhan đề Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 232 tr.
Khổ 29 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT. Dự án phát triển giáo viên tiểu học.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục tiểu học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thủ công
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phương pháp dạy học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_550000000000000_TH500C
-- 372_550000000000000_TH500C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c1 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c2 2018-03-15 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c3 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c4 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c5 2018-03-02 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-03  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c6 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c7 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c8 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-12-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c9 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c10 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-19  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c11 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c12 2017-12-22 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-19  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c13 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c14 2024-03-22 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-22 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c15 2018-01-30 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-12-22  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c16 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c17 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-12-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c18 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c19 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-12-01  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c20 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-11-28  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c21 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c22 2024-03-28 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-27  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c23 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c24 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c25 2017-12-22 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-09-29 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c26 2018-02-02 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-12-21  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c27 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c28 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c29 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c30 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-01  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c31 2018-08-30 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-08-24  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c32 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c33 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c34 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c35 2017-12-22 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-12-21  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c36 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c37 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c38 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c39 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c40 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-01  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c41 2017-12-20 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c42 0000-00-00 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c43 2024-04-19 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-24  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-20 25000 372.55 TH500c. 10438.c44 2024-03-22 2015-08-20 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-27