000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00802nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.55 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH500c. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Quang Trung chủ biên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thủ công kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công kỹ thuật ở tiểu học |
Thông tin trách nhiệm | Đào Quang Trung chủ biên, Hoàng Hương Châu, Trần Thị Thu, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu |
Phần còn lại của nhan đề | Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 232 tr. |
Khổ | 29 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT. Dự án phát triển giáo viên tiểu học. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thủ công |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
-- | 372_550000000000000_TH500C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c1 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c2 | 2018-03-15 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c3 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c4 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c5 | 2018-03-02 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c6 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c7 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c8 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c9 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c10 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c11 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c12 | 2017-12-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c13 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c14 | 2024-03-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-08-22 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c15 | 2018-01-30 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c16 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c17 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c18 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c19 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c20 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-11-28 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c21 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c22 | 2024-03-28 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-27 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c23 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c24 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c25 | 2017-12-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-09-29 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c26 | 2018-02-02 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c27 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c28 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c29 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c30 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c31 | 2018-08-30 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c32 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c33 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c34 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c35 | 2017-12-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c36 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c37 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c38 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c39 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c40 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c41 | 2017-12-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c42 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c43 | 2024-04-19 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.55 TH500c. | 10438.c44 | 2024-03-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-27 |