000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00571nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.64 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | C108Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Cao Đức Tiến |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn học |
Thông tin trách nhiệm | Cao Đức Tiến chủ biên, Dương Thị Hương |
Phần còn lại của nhan đề | Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ và ĐHSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 208 tr. |
Khổ | 29 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT. Dự án phát triển giáo viên tiểu học. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
-- | 372_640000000000000_C108Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c1 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c2 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c3 | 2016-10-25 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-25 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c4 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c5 | 2018-01-29 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-12-12 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c6 | 2017-04-27 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-03-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c7 | 2024-01-30 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2024-01-24 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c8 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c9 | 2018-06-26 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-05-23 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c10 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c11 | 2024-01-30 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2024-01-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c12 | 2024-03-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-06-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c13 | 2024-04-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-06-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c14 | 2024-01-30 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2024-01-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c15 | 2017-04-27 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-02-08 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c16 | 2018-08-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-06-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c17 | 2018-06-29 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-06-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c18 | 2024-01-30 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-01-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c19 | 2018-01-29 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 2018-01-08 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c20 | 2017-12-01 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c21 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c22 | 2024-01-30 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-01-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c23 | 2024-01-30 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-01-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c24 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c25 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c26 | 2015-12-14 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c27 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c28 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c29 | 2017-04-26 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-02-06 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c30 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c31 | 2024-01-30 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2024-01-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c32 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c33 | 2018-01-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-11-23 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c34 | 2024-01-30 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-01-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c35 | 2018-01-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c36 | 2024-06-06 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c37 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c38 | 2015-12-03 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-28 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c39 | 2017-12-25 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c40 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c41 | 2016-11-14 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-24 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c42 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c43 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c44 | 2018-06-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-06-14 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c45 | 2018-06-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c46 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c47 | 2018-06-19 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-06-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c48 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c49 | 2018-06-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-06-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c50 | 2018-01-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c51 | 2018-01-11 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-11-24 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c52 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c53 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c54 | 2018-06-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 2018-05-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c55 | 2017-03-31 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-02-08 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c56 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c57 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c58 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c59 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c60 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c61 | 2016-12-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2016-10-28 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c62 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c63 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c64 | 2017-11-24 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-11-23 | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c65 | 2017-11-24 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c66 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c67 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c68 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c69 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c70 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c71 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c72 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c73 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c74 | 2018-01-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c75 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c76 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c77 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c78 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c79 | 2018-01-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2017-11-24 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c80 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c81 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c82 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c83 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c84 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c85 | 2017-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-02-07 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c86 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c87 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c88 | 2018-01-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-11-23 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c89 | 2017-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-04-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c90 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c91 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c92 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c93 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c94 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c95 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c96 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c97 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c98 | 2018-01-12 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-11-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c99 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c100 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c101 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c102 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c103 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c104 | 2017-12-28 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c105 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c106 | 2018-04-18 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-03-09 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c107 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c108 | 2018-01-04 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-11-20 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c109 | 2017-12-15 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-09-25 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c110 | 2017-11-28 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c111 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c112 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c113 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c114 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c115 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c116 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c117 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c118 | 2018-02-05 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-11-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c119 | 2018-02-05 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-11-03 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c120 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c121 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c122 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c123 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c124 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c125 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c126 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c127 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c128 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c129 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c130 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c131 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c132 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c133 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c134 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c135 | 2018-01-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c136 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c137 | 2018-01-26 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-01-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c138 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c139 | 2017-11-28 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-11-23 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c140 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c141 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c142 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c143 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c144 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c145 | 2017-12-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c146 | 2017-12-07 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c147 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c148 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c149 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c150 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c151 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c152 | 2017-11-28 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c153 | 2017-11-24 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c154 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c155 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c156 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c157 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c158 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c159 | 2017-11-24 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c160 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c161 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c162 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c163 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c164 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c165 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c166 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c167 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c168 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c169 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c170 | 2017-04-07 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-01-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c171 | 2017-04-27 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-02-06 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c172 | 2017-04-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2016-08-17 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c173 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c174 | 2017-04-27 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-02-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c175 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c176 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c177 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c178 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c179 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c180 | 2018-02-07 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c181 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c182 | 2016-11-02 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-09-09 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c183 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c184 | 2017-11-28 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-11-23 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c185 | 2018-01-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c186 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c187 | 2018-06-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 10 | 2018-06-14 | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c188 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c189 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c190 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c191 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c192 | 2018-01-05 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c193 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c194 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c195 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c196 | 2018-02-05 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-12-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c197 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c198 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c199 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c200 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c201 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c202 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c203 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c204 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c205 | 2016-12-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-25 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c206 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c207 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c208 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c209 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c210 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c211 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c212 | 2016-11-04 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2016-08-25 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c213 | 2018-02-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-01-08 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c214 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c215 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c216 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c217 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c218 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c219 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c220 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c221 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c222 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c223 | 2016-12-01 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-09-09 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c224 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c225 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c226 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c227 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-25 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c228 | 2018-06-26 | 2015-08-25 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-05-23 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-03 | 25000 | 372.64 C108Đ | 10444.c229 | 2016-09-23 | 2015-09-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-25 | 1 |