000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00541nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.87 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Long |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Long |
Phần còn lại của nhan đề | Tài liệu đào tạo từ trình độ THSP lên CĐSP và bồi dưỡng giáo viên tiểu học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 64tr. |
Khổ | 29cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Âm nhạc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
-- | 372_870000000000000_H407L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c1 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c2 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c3 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c4 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c5 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c6 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c7 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c8 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c9 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c10 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c11 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c12 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c13 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c14 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c15 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c16 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c17 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c18 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c19 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c20 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-05-17 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c21 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 1 | 2018-05-10 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c22 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c23 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c24 | 2018-09-05 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c25 | 2024-04-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 2018-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c26 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c27 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c28 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c29 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c30 | 2018-08-30 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2018-08-20 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c31 | 2017-01-20 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-01-20 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c32 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c33 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c34 | 2018-05-29 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c35 | 2024-03-22 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c36 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c37 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c38 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c39 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c40 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c41 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c42 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c43 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c44 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c45 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c46 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c47 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c48 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c49 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c50 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c51 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c52 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c53 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c54 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c55 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c56 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c57 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c58 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c59 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c60 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c61 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c62 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c63 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2018-05-10 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c64 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c65 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c66 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c67 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c68 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c69 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c70 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c71 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2018-05-17 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c72 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c73 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c74 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c75 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c76 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c77 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c78 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c79 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c80 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c81 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c82 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c83 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c84 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c85 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-05-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c86 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c87 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c88 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c89 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c90 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c91 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c92 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c93 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c94 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c95 | 2018-09-10 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 1 | 2018-08-28 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c96 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c97 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c98 | 2024-03-25 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c99 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c100 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c101 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c102 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c103 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c104 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c105 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c106 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c107 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c108 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c109 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c110 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c111 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c112 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c113 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c114 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c115 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c116 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c117 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c118 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c119 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c120 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c121 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c122 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c123 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c124 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c125 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c126 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c127 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c128 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c129 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-05-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c130 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c131 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c132 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c133 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 2018-05-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c134 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c135 | 2018-05-21 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-05-10 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c136 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c137 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c138 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c139 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c140 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c141 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c142 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c143 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c144 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c145 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c146 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c147 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c148 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c149 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c150 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c151 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c152 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c153 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c154 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c155 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c156 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c157 | 2018-09-04 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 2 | 2018-08-24 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c158 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c159 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c160 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c161 | 2018-09-04 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c162 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c163 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c164 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c165 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c166 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c167 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c168 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c169 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c170 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c171 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c172 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c173 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c174 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c175 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c176 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c177 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c178 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c179 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c180 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c181 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c182 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c183 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c184 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c185 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c186 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c187 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c188 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c189 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c190 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c191 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c192 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c193 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c194 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c195 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c196 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c197 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 372.87 H407L | 10445.c198 | 0000-00-00 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 |