000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00664nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 540.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Xuân Trường |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sử dụng bài tập trong dạy học hoá học ở trường phổ thông |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho giáo viên, sinh viên khoa Hoá học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Trường |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 141tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến vấn đề sử dụng bài tập tự luận và bài tập trắc nghiệm trong dạy học hóa học ở trường phổ thông. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoá học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
-- | 540_760000000000000_NG527X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 29000 | 540.76 NG527X | 4858.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 29000 | 540.76 NG527X | 4858.C2 | 2016-12-19 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-12-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 29000 | 540.76 NG527X | 4858.C3 | 2016-12-19 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 5 | 2 | 2016-12-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 29000 | 540.76 NG527X | 4858.C4 | 2017-09-21 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2017-08-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 29000 | 540.76 NG527X | 4858.C5 | 2017-09-21 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2017-08-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 29000 | 540.76 NG527X | 4858.C6 | 2017-09-21 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2017-08-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 29000 | 540.76 NG527X | 4858.C7 | 2016-12-19 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2016-12-01 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 29000 | 540.76 NG527X | 4858.C8 | 2017-10-11 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2017-09-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 29000 | 540.76 NG527X | 4858.C9 | 2016-12-19 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2016-12-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 29000 | 540.76 NG527X | 4858.C10 | 2016-12-19 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-09 |