|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c1 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c2 |
2018-05-10 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2018-05-07 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c3 |
2018-01-08 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c4 |
2018-01-02 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-10-16 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c5 |
2017-01-04 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-01-04 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c6 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c7 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c8 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c9 |
2017-12-15 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2017-11-28 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c10 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c11 |
2017-12-14 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-10-16 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c12 |
2018-05-23 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
11 |
2018-05-18 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c13 |
2017-12-18 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c14 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c15 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c16 |
2017-12-14 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-08-25 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c17 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c18 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c19 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c20 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c21 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c22 |
2017-12-19 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-12-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c23 |
2017-12-05 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-23 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c24 |
2017-12-21 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2017-11-13 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c25 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c26 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c27 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c28 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c29 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c30 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c31 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c32 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c33 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c34 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c35 |
2017-12-07 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-11-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c36 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c37 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c38 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c39 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c40 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c41 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c42 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c43 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c44 |
2017-12-14 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-10-16 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c45 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c46 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c47 |
2017-12-15 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2017-11-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c48 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c49 |
2016-02-24 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c50 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c51 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c52 |
2018-06-05 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-03-21 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c53 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c54 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c55 |
2017-12-19 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
10 |
2017-11-15 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c56 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c57 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c58 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c59 |
2017-12-12 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c60 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c61 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c62 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c63 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c64 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c65 |
2017-12-15 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-13 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c66 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c67 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c68 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c69 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c70 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c71 |
2017-12-21 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-11-30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c72 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c73 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c74 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c75 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c76 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c77 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c78 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c79 |
2017-12-07 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-28 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c80 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c81 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c82 |
2017-12-14 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-11-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c83 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c84 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c85 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c86 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c87 |
2018-06-01 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
9 |
2018-05-07 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c88 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c89 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c90 |
2018-01-04 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
9 |
2017-12-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c91 |
2017-12-15 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2017-10-16 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c92 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c93 |
2017-12-27 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2017-11-16 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c94 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c95 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c96 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c97 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c98 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c99 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c100 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c101 |
2017-12-14 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-10-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c102 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c103 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c104 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c105 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c106 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c107 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c108 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c109 |
2017-05-18 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c110 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c111 |
2017-12-14 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-09-12 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c112 |
2017-05-26 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-05-18 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c113 |
2017-12-14 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c114 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c115 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c116 |
2017-10-30 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-08-31 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c117 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c118 |
2017-01-12 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-08-22 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c119 |
2017-05-22 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c120 |
2017-05-19 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-05-18 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c121 |
2017-05-17 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-04-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c122 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c123 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c124 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c125 |
2017-12-21 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2017-12-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c126 |
2017-05-17 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-05-08 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c127 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c128 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c129 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c130 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c131 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c132 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c133 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c134 |
2017-05-17 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-05-08 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c135 |
2017-12-29 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-10-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c136 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c137 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c138 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c139 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c140 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c141 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c142 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c143 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c144 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c145 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c146 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c147 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c148 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c149 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c150 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c151 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c152 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c153 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c154 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c155 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c156 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c157 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c158 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c159 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c160 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c161 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c162 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c163 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c164 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c165 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c166 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c167 |
2017-12-15 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c168 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c169 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c170 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c171 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c172 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c173 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c174 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c175 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c176 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c177 |
2017-05-19 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-05-19 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c178 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c179 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c180 |
2017-11-01 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-08-29 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c181 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c182 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c183 |
2017-05-19 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-05-05 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c184 |
2017-05-19 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-05-17 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c185 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c186 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c187 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c188 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c189 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c190 |
2017-12-15 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-12-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c191 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c192 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c193 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c194 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c195 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c196 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c197 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c198 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c199 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c200 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c201 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c202 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c203 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c204 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c205 |
2017-12-20 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c206 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c207 |
2018-05-21 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2018-05-14 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c208 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c209 |
2017-12-14 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-11-30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c210 |
2017-12-14 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
9 |
2017-10-16 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c211 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c212 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c213 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c214 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c215 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c216 |
2017-12-14 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-11-30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c217 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c218 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c219 |
2017-05-19 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-05-12 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c220 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c221 |
2018-01-04 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-10-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c222 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c223 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c224 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c225 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c226 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c227 |
2017-12-14 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-11-30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c228 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c229 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c230 |
2017-05-19 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c231 |
2017-12-15 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-10-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c232 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c233 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c234 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c235 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c236 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c237 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c238 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372.357 T550nh. |
10449.c239 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|