000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00613nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D112h. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Nguyên Quang chủ biên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dạy học lớp ghép |
Thông tin trách nhiệm | Lê Nguyên Quang chủ biên, Nguyễn Thanh Thủy, Vũ Thị Sơn,... |
Phần còn lại của nhan đề | Tài liệu bổi dưỡng giáo viên tiểu học dạy lớp ghép |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 160 tr. |
Khổ | 29 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT. Dự án phát triển giáo viên tiểu học. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dạy học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_D112H |
-- | 372_071000000000000_D112H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 1 | 372.071 D112h. | 10456.c1 | 2018-04-27 | 2018-04-27 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c2 | 2018-05-08 | 2018-05-04 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c3 | 2018-05-18 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 1 | 372.071 D112h. | 10456.c4 | 2018-05-22 | 2018-05-04 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c5 | 2018-05-17 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 1 | 372.071 D112h. | 10456.c6 | 2018-05-15 | 2018-01-18 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 1 | 372.071 D112h. | 10456.c7 | 2018-05-08 | 2018-05-04 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c8 | 2018-05-08 | 2018-04-12 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c9 | 2018-05-14 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c10 | 2018-05-21 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c11 | 2018-05-08 | 2018-04-10 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 4 | 372.071 D112h. | 10456.c12 | 2018-05-21 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c13 | 2018-05-16 | 2018-04-12 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c14 | 2018-05-15 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c15 | 2018-05-14 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c16 | 2018-05-24 | 2018-04-10 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c17 | 2018-05-25 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c18 | 2018-05-10 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c19 | 2018-05-11 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c20 | 2018-05-11 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c21 | 2018-05-15 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 4 | 372.071 D112h. | 10456.c22 | 2018-05-08 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c23 | 2018-05-10 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c24 | 2018-05-15 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c25 | 2018-05-11 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c26 | 2018-05-08 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c27 | 2018-05-15 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 4 | 372.071 D112h. | 10456.c28 | 2018-05-22 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c29 | 2018-05-16 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 5 | 372.071 D112h. | 10456.c30 | 2018-05-08 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c31 | 2018-05-15 | 2018-04-26 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c32 | 2018-05-23 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c33 | 2018-05-17 | 2018-04-23 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c34 | 2018-05-08 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c35 | 2018-05-10 | 2018-04-10 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c36 | 2018-06-05 | 2018-04-10 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c37 | 2018-05-14 | 2018-04-26 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c38 | 2018-05-21 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c39 | 2018-05-28 | 2018-04-26 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 4 | 372.071 D112h. | 10456.c40 | 2018-05-08 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c41 | 2018-05-15 | 2018-04-12 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c42 | 2018-05-10 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 4 | 372.071 D112h. | 10456.c43 | 2018-05-29 | 2018-04-26 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c44 | 2018-05-08 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c45 | 2018-05-23 | 2018-04-10 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 4 | 372.071 D112h. | 10456.c46 | 2018-05-08 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 4 | 372.071 D112h. | 10456.c47 | 2018-05-08 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c48 | 2024-03-22 | 2018-07-27 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c49 | 2018-06-08 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c50 | 2018-05-08 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 4 | 372.071 D112h. | 10456.c51 | 2018-05-09 | 2018-04-27 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c52 | 2018-05-08 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 4 | 372.071 D112h. | 10456.c53 | 2018-05-08 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 1 | 372.071 D112h. | 10456.c54 | 2018-05-16 | 2018-05-04 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c55 | 2018-05-25 | 2018-04-10 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 4 | 372.071 D112h. | 10456.c56 | 2018-05-08 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 5 | 372.071 D112h. | 10456.c57 | 2018-05-14 | 2018-04-24 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c58 | 2018-05-28 | 2018-04-06 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 4 | 372.071 D112h. | 10456.c59 | 2018-05-09 | 2018-05-03 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c60 | 2018-05-08 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c61 | 2018-05-11 | 2018-04-19 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c62 | 2018-05-10 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c63 | 2018-05-08 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c64 | 2018-05-29 | 2018-04-10 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c65 | 2018-05-15 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c66 | 2018-05-17 | 2018-03-29 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c67 | 2018-05-11 | 2018-04-19 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 1 | 372.071 D112h. | 10456.c68 | 2018-05-16 | 2018-05-04 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 1 | 372.071 D112h. | 10456.c69 | 2018-05-08 | 2018-05-04 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 1 | 372.071 D112h. | 10456.c70 | 2018-05-21 | 2018-05-04 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c71 | 2018-05-11 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c72 | 2018-05-15 | 2018-04-27 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c73 | 2018-05-24 | 2018-04-09 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c74 | 2018-05-15 | 2018-04-27 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c75 | 2018-05-09 | 2018-05-03 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c76 | 2018-05-21 | 2018-05-08 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 2 | 372.071 D112h. | 10456.c77 | 2018-05-15 | 2018-04-12 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-20 | 25000 | 3 | 372.071 D112h. | 10456.c78 | 2018-05-16 | 2018-04-10 | 2015-08-20 | Sách tham khảo SL>=30 |