|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-20 |
25000 |
372 Gi108d. |
10457.c1 |
0000-00-00 |
2015-08-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c2 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c3 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c4 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c5 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c6 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c7 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c8 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c9 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c10 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c11 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c12 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c13 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c14 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c15 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c16 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c17 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c18 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c19 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c20 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c21 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c22 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c23 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c24 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c25 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c26 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c27 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c28 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c29 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c30 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c31 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c32 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c33 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c34 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c35 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c36 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c37 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c38 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c39 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c40 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c41 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c42 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c43 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c44 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c45 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c46 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c47 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c48 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c49 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372 Gi108d. |
10457.c50 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |