Lịch sử mĩ thuật thế giới: (Biểu ghi số 1058)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00783nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 709
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH 104 TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Thị Chỉnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lịch sử mĩ thuật thế giới:
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình Cao đẳng sư phạm
Thông tin trách nhiệm Phạm Thị Chỉnh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 214tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Khaí quát về lịch sử mĩ thuật thế giới, mĩ thuật cổ đại, mĩ thuật phục hưng, mĩ thuật châu Âu thế kỷ XVIII,XVIII,XIX,XX. Nghiên cứu về nghệ thuật châu á
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Mĩ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thế giới
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 709_000000000000000_PH_104_TH
-- 709_PH_104000000000000_TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 29000 709 PH 104 TH 1379.C1 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C2 2015-10-29 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C3 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C4 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C5 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C6 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C7 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C8 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C9 2017-02-22 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-02-09
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C10 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C11 2017-02-22 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-02-09
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C12 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C13 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C14 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C15 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C16 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C17 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C18 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C19 2017-02-15 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-01-04
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C20 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C21 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C22 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C23 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C24 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C25 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C26 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C27 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C28 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C29 2015-10-29 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C30 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C31 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C32 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C33 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C34 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C35 2017-02-15 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-01-04
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C36 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C37 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C38 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C39 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C40 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C41 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C42 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C43 2017-02-10 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-02-07
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C44 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-09-18 29000 709 PH 104 TH 1379.C45 0000-00-00 2015-09-18 Sách tham khảo SL>=30