000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00777nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 371.1022 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thạc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Luyện giao tiếp sư phạm |
Phần còn lại của nhan đề | Tài liệu dùng cho học sinh các trường ĐHSP và CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thạc, Hoàng Anh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | H. |
Các đặc điểm vật lý khác | Đại học quốc gia Hà Nội |
Khổ | 1995 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp một số tri thức tâm lý cơ bản về giao tiếp và giao tiếp sư phạm và một số bài trắc nghiệm và bài tập rèn luyện kỹ năng phán đoán nhận biết đặc điểm tâm lý người khác về rèn luyện kỹ năng tiếp xúc trong giao tiếp. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giao tiếp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sư phạm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
-- | 371_102200000000000_NG527TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c1 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c2 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c3 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c4 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c5 | 2015-12-16 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c6 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c7 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c8 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c9 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c10 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c11 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c12 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c13 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c14 | 2016-09-06 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-23 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c15 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c16 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 5000 | 371.1022 NG527TH | 10096.c17 | 0000-00-00 | 2015-08-19 | Sách tham khảo |