Tiếng Việt hiện đại (Biểu ghi số 10528)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00661nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Hữu Quỳnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Việt hiện đại
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Hữu Quỳnh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H
Tên nhà xuất bản, phát hành [Knxb]
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 309tr
Khổ 20cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến đặc điểm và lịch sử Tiếng Việt; Ngữ âm Tiếng Việt hiện đại. Trình bày từ vựng Tiếng Việt; Cú pháp Tiếng Việt; Phong cách Tiếng Việt.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ âm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phong cách học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-11 25000 495.922 NG527H 10306.c1 0000-00-00 2015-08-11 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-11 25000 495.922 NG527H 10306.c2 2017-04-18 2015-08-11 Sách tham khảo 2 1 2017-04-12
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-11 25000 495.922 NG527H 10306.c3 0000-00-00 2015-08-11 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-11 25000 495.922 NG527H 10306.c4 2018-03-22 2015-08-11 Sách tham khảo 5 1 2018-03-16
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-11 25000 495.922 NG527H 10306.c5 2017-01-19 2015-08-11 Sách tham khảo 2 1 2016-12-29
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-11 25000 495.922 NG527H 10306.c6 2017-01-09 2015-08-11 Sách tham khảo 2   2016-12-29
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-11 25000 495.922 NG527H 10306.c7 2016-05-26 2015-08-11 Sách tham khảo 4   2016-05-23
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-08 25000 495.922 NG527H 10306.c8 2017-05-15 2016-01-08 Sách tham khảo 3 1 2017-04-24