000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00661nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.922 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Hữu Quỳnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tiếng Việt hiện đại |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Quỳnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 309tr |
Khổ | 20cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến đặc điểm và lịch sử Tiếng Việt; Ngữ âm Tiếng Việt hiện đại. Trình bày từ vựng Tiếng Việt; Cú pháp Tiếng Việt; Phong cách Tiếng Việt. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ âm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phong cách học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_NG527H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-11 | 25000 | 495.922 NG527H | 10306.c1 | 0000-00-00 | 2015-08-11 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-11 | 25000 | 495.922 NG527H | 10306.c2 | 2017-04-18 | 2015-08-11 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-04-12 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-11 | 25000 | 495.922 NG527H | 10306.c3 | 0000-00-00 | 2015-08-11 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-11 | 25000 | 495.922 NG527H | 10306.c4 | 2018-03-22 | 2015-08-11 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2018-03-16 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-11 | 25000 | 495.922 NG527H | 10306.c5 | 2017-01-19 | 2015-08-11 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-12-29 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-11 | 25000 | 495.922 NG527H | 10306.c6 | 2017-01-09 | 2015-08-11 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-11 | 25000 | 495.922 NG527H | 10306.c7 | 2016-05-26 | 2015-08-11 | Sách tham khảo | 4 | 2016-05-23 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-08 | 25000 | 495.922 NG527H | 10306.c8 | 2017-05-15 | 2016-01-08 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2017-04-24 |