|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c1 |
0000-00-00 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c2 |
0000-00-00 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c3 |
2018-05-02 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-04-24 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c4 |
2017-12-20 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-11-22 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c5 |
2017-05-26 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c6 |
0000-00-00 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c7 |
0000-00-00 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c8 |
0000-00-00 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c9 |
2017-12-04 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-11-20 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c10 |
2018-04-27 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-04-19 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c11 |
2018-05-08 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-08 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c12 |
2017-11-27 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-11-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c13 |
0000-00-00 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c14 |
0000-00-00 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c15 |
0000-00-00 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c16 |
0000-00-00 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c17 |
2018-06-21 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-06-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c18 |
2015-10-22 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-10-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c19 |
2017-12-14 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-12 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-30 |
14500 |
372.6 H407TH |
9749.c20 |
2016-12-21 |
2015-07-30 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-12-12 |
|