Ngữ pháp Việt Nam (Biểu ghi số 10499)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00407nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.9225
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách D307QU
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Diệp Quang Ban
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ngữ pháp Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Diệp Quang Ban
Phần còn lại của nhan đề Phần câu
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 442tr
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922820000000000_D307QU
-- 495_922820000000000_D307QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922820000000000_D307QU
-- 495_922820000000000_D307QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922820000000000_D307QU
-- 495_922820000000000_D307QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922820000000000_D307QU
-- 495_922820000000000_D307QU
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 45000 495.92282 D307QU 10331.c1 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 45000 495.92282 D307QU 10331.c2 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 45000 495.92282 D307QU 10331.c3 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 45000 495.92282 D307QU 10331.c4 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo