Ngôn ngữ báo chí (Biểu ghi số 10498)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00354nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 410.188
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Đức Dân
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ngôn ngữ báo chí
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Đức Dân
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 244tr
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Báo chí
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_188000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_188000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_188000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_188000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_188000000000000_NG527Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 20000 410.188 NG527Đ 10332.c1 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 20000 410.188 NG527Đ 10332.c2 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 20000 410.188 NG527Đ 10332.c3 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 20000 410.188 NG527Đ 10332.c4 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 20000 410.188 NG527Đ 10332.c5 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo