Cơ sở Tiếng Việt (Biểu ghi số 10493)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00572nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H566Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hữu Đạt
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cơ sở Tiếng Việt
Thông tin trách nhiệm Hữu Đạt
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 201tr
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu lịch sử và loại hình học Tiếng Việt; Ngữ âm Tiếng Việt. Trình bày từ vựng-ngữ nghĩa Tiếng Việt; ngữ pháp Tiếng Việt; Văn bản và phong cách học văn bản Tiếng Việt.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H566Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 15000 2 495.922 H566Đ 10337.c1 2017-01-09 2016-12-29 2015-07-28 Sách tham khảo  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 15000 1 495.922 H566Đ 10337.c2 2017-01-19 2016-12-28 2015-07-28 Sách tham khảo 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 15000 1 495.922 H566Đ 10337.c3 2017-01-11 2016-12-30 2015-07-28 Sách tham khảo  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 15000 2 495.922 H566Đ 10337.c4 2016-10-18 2016-09-20 2015-07-28 Sách tham khảo  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 15000 1 495.922 H566Đ 10337.c5 2017-01-06 2016-12-30 2015-07-28 Sách tham khảo  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 15000 2 495.922 H566Đ 10337.c6 2017-01-06 2016-12-27 2015-07-28 Sách tham khảo  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-26 15000 1 495.922 H566Đ 10337.c7 2017-01-12 2016-12-29 2015-11-26 Sách tham khảo