Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp (Biểu ghi số 10492)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00776nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 415
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Văn Hiệp
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Văn Hiệp
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 383tr
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu một số quan điểm về vai trò của nghĩa trong phân tích và miêu tả cú pháp. Phân tích nghĩa miêu tả; ngĩa tình thái; nghĩa chủ đề; nghĩa mục đích phát ngôn. Trình bày yếu tố chủ quan được mã hóa trong câu; câu và diễn ngôn; phác họa một khung miêu tả cú pháp Tiếng Việt trên quan điểm ngữ pháp ngữ nghĩa.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ nghĩa
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 415_000000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 415_000000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 415_000000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 415_000000000000000_NG527V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 34000 415 NG527V 10338.c1 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 34000 415 NG527V 10338.c2 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 34000 415 NG527V 10338.c3 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-09 34000 415 NG527V 10338.c4 0000-00-00 2015-11-09 Sách tham khảo