000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00509nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.9225 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Phú Phong |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Những vấn đề ngữ pháp tiếng Việt loại từ và chỉ thị từ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phú Phong |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 234tr |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày phần nghiên cứu về loại từ và phần khảo về chỉ thị từ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt - Ngữ pháp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 23800 | 495.9225 NG527PH | 10340.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 23800 | 495.9225 NG527PH | 10340.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 23800 | 495.9225 NG527PH | 10340.c3 | 2017-05-08 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-04 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 23800 | 495.9225 NG527PH | 10340.c4 | 2016-03-29 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-15 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 23800 | 495.9225 NG527PH | 10340.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo |