Ngữ nghĩa học dẫn luận (Biểu ghi số 10486)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00551nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 401.43
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L600O
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lyons, John
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ngữ nghĩa học dẫn luận
Thông tin trách nhiệm Lyons, John
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 379tr
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu tổng quan về siêu ngôn ngữ, nghĩa từ vựng về từ với tư cách là đơn vị mang nghĩa, cách tiếp cận cấu trúc; nghĩa của câu, của phát ngôn....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ nghĩa học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 401_430000000000000_L600O
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 401_430000000000000_L600O
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 401_430000000000000_L600O
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 401_430000000000000_L600O
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 401_430000000000000_L600O
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 38000 401.43 L600O 10344.c1 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 38000 401.43 L600O 10344.c2 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 38000 401.43 L600O 10344.c3 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-04 38000 401.43 L600O 10344.c4 0000-00-00 2015-11-04 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-12 38000 401.43 L600O 10344.c5 0000-00-00 2015-11-12 Sách tham khảo